Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
保する ほする ほうする
bảo vệ
撰する せんする ぜんする
to write (prose, etc.)
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
修する しゅうする しゅする
trau dồi
合する がっする ごうする
gộp lại, hợp lại, tụ lại
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
屯する たむろする とんする
tụ tập