進発
しんぱつ「TIẾN PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt đầu

Bảng chia động từ của 進発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進発する/しんぱつする |
Quá khứ (た) | 進発した |
Phủ định (未然) | 進発しない |
Lịch sự (丁寧) | 進発します |
te (て) | 進発して |
Khả năng (可能) | 進発できる |
Thụ động (受身) | 進発される |
Sai khiến (使役) | 進発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進発すられる |
Điều kiện (条件) | 進発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進発しろ |
Ý chí (意向) | 進発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進発するな |
しんぱつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぱつ
進発
しんぱつ
bắt đầu
しんぱつ
lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát