治する
じする ちする「TRÌ」
☆ Tự động từ
Chữa trị

じする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じする
治する
じする ちする
chữa trị
辞する
じする
từ chức, rút lui
持する
じする
giữ, duy trì
じする
(thể dục, thể thao) cú giao bóng
侍する
じする
phục vụ, hầu cận
治する
じする ちする
chữa trị
辞する
じする
từ chức, rút lui
持する
じする
giữ, duy trì
じする
(thể dục, thể thao) cú giao bóng
侍する
じする
phục vụ, hầu cận