じつぞん
Sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể

じつぞん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じつぞん
じつぞん
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn
実存
じつぞん
sự tồn tại
Các từ liên quan tới じつぞん
実存的 じつぞんてき
tính hiện sinh
người theo thuyết sinh tồn
実存主義 じつぞんしゅぎ
chủ nghĩa sinh tồn.
実存哲学 じつぞんてつがく
triết học hiện sinh
実存主義者 じつぞんしゅぎしゃ
người theo thuyết sinh tồn
tượng, tượng nữ thần tự do
kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích, kẻ phản quốc, tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích, tội phản quốc
bản năng tự bảo toàn