十四
じゅうし じゅうよん「THẬP TỨ」
☆ Danh từ
Mười bốn

じゅうよん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうよん
十四
じゅうし じゅうよん
mười bốn
じゅうよん
mười bốn, số mười bốn
Các từ liên quan tới じゅうよん
bộ ghép kênh quang stm-64
kiến trúc intel itanium
Base64 ベースろくじゅうよん
mã hóa base-64
ベース64 ベースろくじゅうよん
Base64, binary data/text data encoding conversion defined by MIME
INSネット64 アイエヌエス ネットろくじゅうよん
INS-NET 64 (dịch vụ cho phép bạn sử dụng hai đường truyền cùng lúc trên một đường truyền)
易の六十四卦 えきのろくじゅうよんけ
64 ngôi sao sáu cạnh (của) (quyển) sách (của) những sự thay đổi
AMD64 エーエムディーろくじゅうよん / エーエムディーろくよん
phiên bản 32 bit
二十四色 にじゅうよんしょくのえのぐ
Bộ bút 24 màu