じんう
Renal pelvis

じんう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんう
じんう
renal pelvis
腎盂
じんう
pelvis thận
Các từ liên quan tới じんう
腎盂炎 じんうえん
viêm bể thận
腎盂腎炎 じんうじんえん
viêm bể thận
婦人運動 ふじんうんどう
phong trào của phụ nữ
腎盂膀胱炎 じんうぼうこうえん
viêm bàng quang bể thận
無人宇宙船 むじんうちゅうせん
tàu vũ trụ không người lái
胎児期腎盂拡張 たいじきじんうかくちょー
(chứng) giãn bể thận
宇賀神 うがじん うかじん
god of harvests and wealth (syncretized with Saraswati, and often taking the form of a heavenly woman, a white snake or a fox)
宇宙塵 うちゅうじん うちゅうごみ
bụi ngoài không trung