Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すいのみ
feeding cup
吸い飲み
bình uống nước có vòi
吸呑器 すいのみき
cốc hút nước có tay cầm dành cho người già
飲水 いんすい のみみず
nước uống.
イカの墨 イカのすみ いかのすみ
phần chất lỏng màu đen bên trong con mực
飲みやすい のみやすい
dễ uống
後の炭 のちのすみ
second adding of charcoal to the fire (tea ceremony)
飲みほす のみほす
uống cạn ly.
飲み止す のみさす
uống dở
飲み干す のみほす
uống cạn