Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すいみんほっさ
chứng ngủ rũ
睡眠発作
実際見本 じっさいみほん
mẫu thực tế.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
飲みほす のみほす
uống cạn ly.
さいほけん
sự bảo hiểm lại
よみさしのほん
cuốn sách chưa đọc xong; cuốn sách đọc dở
三角帆 さんかくほ みすみかい
dáng vẻ bề ngoài đi thuyền buồm
さいみんりょうほう
phép chữa bệnh bằng thôi miên
いっきに飲み干す いっきにのみほす
nốc một hơi.