吸う
すう「HẤP」
Bú
Hấp
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Hít; hít vào; hút
Hớp
Mút.

Từ đồng nghĩa của 吸う
verb
Từ trái nghĩa của 吸う
Bảng chia động từ của 吸う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸う/すうう |
Quá khứ (た) | 吸った |
Phủ định (未然) | 吸わない |
Lịch sự (丁寧) | 吸います |
te (て) | 吸って |
Khả năng (可能) | 吸える |
Thụ động (受身) | 吸われる |
Sai khiến (使役) | 吸わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸う |
Điều kiện (条件) | 吸えば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸え |
Ý chí (意向) | 吸おう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸うな |
すおう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すおう
吸う
すう
bú
すおう
vang.
蘇芳
すおう
đánh máy (của) cái cây tên (của) một màu có màu sắp thành từng lớp màu (nâu ở (tại) mặt, màu đỏ ở dưới)
素袍
すおう
suou (ceremonial dress of lower-class samurai)