Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
ぎすぎす
gầy giơ xương; gầy đét; gầy đét xì mo cau
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
丸くする まるくする
vo
ギスギス ぎすぎす
căng thẳng (bầu không khí)
丸裸にする まるはだかにする
cởi trần
凄すぎ すごすぎ
Quá tuyệt vời