すし詰め
すしづめ「CẬT」
☆ Danh từ
Sự nhồi nhét; sự chật như nêm cối; sự lèn như cá hộp
すし
詰
め
状態
の
電車
に
乗
る
際
に
彼
は
激
しく
押
された
Anh ấy đã bị đẩy mạnh khi ngồi trên tàu trong tình trạng chật cứng.
大都市
のほとんどがすし
詰
め
状態
だ
Ở hầu hết các thành phố lớn đã trở nên quá tải
すし
詰
めの
電車
でずっと
立
ち
続
ける
Sẽ phải đứng suốt vì tàu điện đã chật cứng .

すし詰め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すし詰め
詰め つめ づめ
ăn quá nhiều; đóng gói; tiếp tục làm cho thời kỳ thời gian (suf động từ); một kết thúc; bàn chân (e.g. (của) một cái cầu); sự chiếu bí; kết bạn; sự chỉ định
差し詰め さしずめ さしづめ
cho hiện thân thời gian; rốt cuộc
鮨詰め すしづめ
được gói bên trong như sushi (như những con cá xacđin)
瓶詰めする びんづめ
đóng chai.
見詰め返す みつめかえす
nhìn ngược lại
詰め袖 つめそで
kimono có tay áo liền
罐詰め かまづめ
đóng gói (trong có thể); đóng hộp; hàng hóa đóng hộp; thiếc có thể
詰め所 つめしょ
đặt vào vị trí; văn phòng; guardroom