Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すずめのたまご
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
多々ますます弁ず たたますますべんず
càng nhiều thì càng xử lý tốt hơn ( nói về tài năng xuất sắc và có nhiều khả năng)
孫娘 まごむすめ
cháu gái
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
末期の水 まつごのみず
sự làm ẩm môi người sắp chết
目の玉 めのたま
cầu mắt, nhãn cầu
胡麻酢 ごまず
giấm vừng, dầu vừng, dầu mè
叩きのめす たたきのめす はたきのめす
hạ gục