すとん
ストン
(hanging) straight down
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
(with a) thump

すとん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すとん
すとん
ストン
(with a) thump
給与する
する
cấp phát tiền.
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát
刷る
する
in ấn, in
為る
する
làm
掏る
する
móc túi, lấy cắp
Các từ liên quan tới すとん
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
保する ほする ほうする
bảo vệ
屯する たむろする とんする
tụ tập
撰する せんする ぜんする
to write (prose, etc.)
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
主とする おもとする しゅとする
chủ yếu; phần lớn; đa phần; lấy làm chính