すべり止め
☆ Danh từ
Tấm chống trượt
すべり止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すべり止め
すべり止めテープ すべりとめテープ
băng keo chống trượt
すべり止め軍手 すべりとめぐんて
găng tay bảo hộ chống trượt
すべり止めなし アラミド すべりとめなし アラミド
Không có chống trượt aramid.
すべり止め付き アラミド すべりとめつき アラミド
Chống trượt với aramid.
浴室すべり止めマット よくしつすべりとめマット
thảm chống trượt nhà tắm
車載すべり止めシート しゃさいすべりとめシート
tấm chống trượt trên xe ô tô
すべり止め付き アラミド耐切創手袋 すべりとめつき アラミドたいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt sợi aramid có gắn lớp chống trượt
すべり止めなし アラミド耐切創手袋 すべりとめなし アラミドたいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt sợi aramid không gắn lớp chống trượt