Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
するすると
một cách trôi chảy; một cách nhanh chóng.
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
擦る なする こする なぞる する
cọ xát; chà xát; xát.
給与する する
cấp phát tiền.
類する るいする
giống nhau, tương tự; tương đương