すんごく
Awfully, very, immensely

すんごく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すんごく
dao găm, dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
cây oải hương, cá thu con, đầu nhọn; gai, que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày, đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục, thể thao) nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chấm dứt, nghĩa Mỹ)
to be, to exist
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn
khắp nông thôn
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, sự giam hãm, sự o bế
prison gate
làm sạch, làm trong, làm trong sạch, sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi, nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi