せいよ
Tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
Tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
Sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có, ghi vào bên có của ai, công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có

せいよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいよ
せいよ
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt.
声誉
せいよ
danh tiếng
Các từ liên quan tới せいよ
西洋種 せいようだね せいようしゅ
giống phương Tây
西洋タンポポ せいようタンポポ せいようたんぽぽ
địa đinh
西洋カボチャ せいようカボチャ せいようかぼちゃ
Cucurbita maxima (một loài thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae)
性欲 せいよく
dục tình
静養 せいよう
tĩnh dưỡng.
性慾 せいよく
tình dục mong muốn
制欲 せいよく
điều khiển (của) những cảm xúc mạnh mẽ; điều khiển (của) sự ngon miệng
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây