西洋将棋
せいようしょうぎ「TÂY DƯƠNG TƯƠNG KÌ」
☆ Danh từ
Cờ

せいようしょうぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいようしょうぎ
西洋将棋
せいようしょうぎ
cờ
せいようしょうぎ
cờ
Các từ liên quan tới せいようしょうぎ
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
nơi ấp trứng, nơi ương trứng
lái, lái buôn
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
ngành thiết kế công nghiệp, đồ án thiết kế công nghiệp
sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học Căm, brít, Đơ, blin và Mỹ)