せつよう
Bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
Sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động, thống kê sinh đẻ giá thú, kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông

せつよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつよう
せつよう
bản chất, thực chất, cần thiết.
節用
せつよう
Sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...)
窃用
せつよう
(hiếm có) sử dụng bí mật
切要
せつよう
quan trọng
Các từ liên quan tới せつよう
クッションマット 施設用 クッションマット しせつよう クッションマット しせつよう
Thảm đệm dành cho cơ sở vật chất`.
ベッド 施設用 ベッド しせつよう ベッド しせつよう
Giường dành cho cơ sở cung cấp dịch vụ
マットレス 施設用 マットレス しせつよう マットレス しせつよう
Đệm cho cơ sở dịch vụ.
リクライニングチェア 施設用 リクライニングチェア しせつよう リクライニングチェア しせつよう
Ghế ngả dành cho cơ sở vật chất.
キャビネット 施設用 キャビネット しせつよう キャビネット しせつよう
Tủ đựng đồ dùng trong cơ sở vật chất.
チェア 施設用 チェア しせつよう チェア しせつよう
Ghế dành cho cơ sở vật chất.
ロビーチェア 施設用 ロビーチェア しせつよう ロビーチェア しせつよう
Ghế sảnh dành cho cơ sở vật chất.
枕 施設用 まくら しせつよう まくら しせつよう
Cầu chì đặt cho thiết bị công trình.