せもつ
Dùng như số ít của bố thí

せもつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せもつ
せもつ
dùng như số ít của bố thí
施物
せもつ
dùng như số ít của bố thí
Các từ liên quan tới せもつ
併せ持つ あわせもつ
sở hữu (cái gì đó) như tốt
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
mặc dù
nội tạng
người chất hàng, người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
year in, year out, 24-7
rũ rượi