Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới せり込み蝶六
せせり蝶 せせりちょう セセリチョウ
Bướm nhảy
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
載せ込み のせこみ
chất lên
回り込み まわりこみ
bọc xung quanh, quấn quanh, bao quanh
写り込み うつりこみ
chiếu lại, phản lại
やり込み やりこみ
speedrun (việc người chơi sẽ hoàn thành trò chơi trong thời gian ngắn nhất, nhanh nhất có thể)