選手権
せんしゅけん「TUYỂN THỦ QUYỀN」
☆ Danh từ
Dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch

Từ đồng nghĩa của 選手権
noun
せんしゅけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんしゅけん
選手権
せんしゅけん
dẫn dắt
占取権
せんしゅけん うらないとけん
ngay (của) preoccupancy
せんしゅけん
sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu.
Các từ liên quan tới せんしゅけん
選手権試合 せんしゅけんじあい せんしゅけんしあい
trận đấu tiêu đề hoặc cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) xxxx
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
選手権保持者 せんしゅけんほじしゃ
nhà vô địch
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
全国高等学校野球選手権大会 ぜんこくこうとうがっこうやきゅうせんしゅけんたいかい
Japan's National High School Baseball Tournament (Koshien)
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
strong defense