選する
せんする ぜんする「TUYỂN」
Sáng tác, viết văn (thơ)
☆ Tha động từ, tha động từ
Chọn ra (trong nhiều thứ)

せんしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんしょ
選する
せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
選書
せんしょ
hợp tuyển
宣する
せんする
thông báo, tuyên bố
僭する
せんする
to usurp boastfully
せんしょ
hợp tuyển
撰する
せんする ぜんする
to write (prose, etc.)