税収
ぜいしゅう「THUẾ THU」
☆ Danh từ
Thu nhập/ tiền thuế của nhà nước

ぜいしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜいしゅう
税収
ぜいしゅう
Thu nhập/ tiền thuế của nhà nước
ぜいしゅう
thu nhập, lợi tức, hoa lợi, ngân khố quốc gia
Các từ liên quan tới ぜいしゅう
税収入 ぜいしゅうにゅう
thuế revenue(s)
税収増 ぜいしゅうぞう
sự tăng thuế
税収不足 ぜいしゅうふそく
sự thiếu hụt thuế
sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, sự định chi phí kiện tụng
râu râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy, nói lúng búng, đương đầu với, chống cư, vào hang hùm bắt cọp con
ぜいぜい ぜえぜえ ぜいぜい
thở hổn hển
ad valorem duty
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm