前罪
ぜんざい「TIỀN TỘI」
☆ Danh từ
Tiền án
彼
は
前罪
があるため、
刑
が
軽減
されることはなかった。
Anh ta có tiền án nên không được giảm nhẹ tội.

ぜんざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんざい
前罪
ぜんざい
tiền án
ぜんざい
chè đậu đỏ.
善哉
ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)
Các từ liên quan tới ぜんざい
栗ぜんざい くりぜんざい
chè đậu đỏ hạt dẻ
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
青豆ぜんざい あおまめぜんざい
chè đậu xanh.
全財産 ぜんざいさん
Toàn bộ tài sản
安全在庫 あんぜんざいこ
kho lưu trữ an toàn
脂質代謝改善剤 ししつたいしゃかいぜんざい
thuốc điều trị rối loạn chuyển hóa lipid
sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn
ぜいぜい ぜえぜえ ぜいぜい
thở hổn hển