Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前奏曲
ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu.
小児ぜんそく しょうにぜんそく
bệnh suyễn ở trẻ con.
くうぜん
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
ぜんくしょうじょう
prodomal symptom
きょうそくぼん
tay; làm bằng tay, sách học, sổ tay, phím đàn, sự tập sử dụng súng
かんそうきょく
tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa), dạo giữa, màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)
そうきょくせん
Hypecbon
きそうきょく
khúc tuỳ hứng
きぜん
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng
「TIỀN TẤU KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích