前奏曲
ぜんそうきょく「TIỀN TẤU KHÚC」
☆ Danh từ
Nhạc dạo, khúc dạo đầu

Từ đồng nghĩa của 前奏曲
noun
ぜんそうきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんそうきょく
前奏曲
ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
ぜんそうきょく
cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu.
Các từ liên quan tới ぜんそうきょく
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
prodomal symptom
tay; làm bằng tay, sách học, sổ tay, phím đàn, sự tập sử dụng súng
tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa), dạo giữa, màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)
Hypecbon
khúc tuỳ hứng
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui