総索引
そうさくいん「TỔNG TÁC DẪN」
☆ Danh từ
Chung chung chỉ số hóa

そうさくいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうさくいん
総索引
そうさくいん
chung chung chỉ số hóa
そうさくいん
general index
Các từ liên quan tới そうさくいん
sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản
có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ẩn náu
người thừa kế, người thừa tự
sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
sự phức tạp, sự rắc rối, biến chứng
benzoic acid
orthobenzoic acid