そうでないと
そうでないと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうでないと
磯撫で いそなで
mythical shark-like demon sea monster with barbed tail fin, said to live off the coast of Matsuura and other places in Western Japan, Beach Stroker
でなければ でないと
nếu không phải là... thì...; nếu không... thì không thể...
Nếu không như vậy thì...
長袖 シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ
áo sơ mi dài tay
出損なう でそこなう
thất bại
not so
そうなると そうなると
Cứ như thế
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè