Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうよう
sự ngứa
装用
quần áo, y phục
掻痒
Sự ngứa
内装用清掃用品 ないそうようせいそうようひん
dụng cụ vệ sinh nội thất
移送用用品 いそうようようひん
dụng cụ vận chuyển
麻姑掻痒 まこそうよう
mọi thứ diễn ra đúng như ý muốn của một người (mong muốn), ai đó rất chú ý đến mong muốn của một người
包装用フィルム ほうそうようフィルム
phim dùng để đóng gói
清掃用具 せいそうようぐ
dụng cụ vệ sinh
内装用サポートリフター ないそうようサポートリフター
bộ nâng đỡ nội thất (dụng cụ được sử dụng để nâng, di chuyển các đồ nội thất nặng một cách dễ dàng và an toàn)
搬送用コロ はんそうようコロ
bánh xe lăn dùng để vận chuyển
隔靴掻痒 かっかそうよう
bị thất bại vì cái gì đó không khá như được nhảy qua (đúng trong khi một không thể làm xước một sự ngứa ngáy từ bên ngoài một giày); có một sự ngứa ngáy mà một không thể làm xước
Đăng nhập để xem giải thích