Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肛門そう痒症 こーもんそうかゆしょー
ngứa hậu môn
外陰そう痒症 がいいんそうかゆしょー
ngứa âm hộ
痒疹 ようしん
bệnh sẩn ngứa
痒み かゆみ
ngứa
痛痒 つうよう
liên quan; sự quan tâm
掻痒 そうよう
Sự ngứa; bệnh ngứa
痒い かゆい かいい
ngứa; ngứa rát
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.