Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そして愛に至る
死に至る しにいたる
gây tử vong, gây ra cái chết
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
信じるに至る しんじるにいたる
để đến và tin tưởng
死に至る病 しにいたるびょう
bệnh chết người, bệnh tật cho đến chết
大事に至る だいじにいたる
để phát triển vào trong một quan hệ nghiêm túc
現在に至る げんざいにいたる
đến hiện tai, ngày nay
ひそかに愛する ひそかにあいする
thầm yêu.
至る いたる
đạt tới; đạt đến