その他エンジン工具
そのほかエンジンこうぐ
☆ Noun phrase
Các công cụ động cơ khác.
その他エンジン工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他エンジン工具
エンジン工具 エンジンこうぐ
dụng cụ dùng động cơ
その他充電工具 そのほかじゅうでんこうぐ
Các công cụ sạc khác.
作業工具その他 さぎょうこうぐそのほか
Công cụ làm việc và các vật dụng khác.
その他通線工具 そのほかつうせんこうぐ
các công cụ thông dây khác
その他作業工具 そのたさくぎょうこうぐ
Các công cụ làm việc khác.
その他用 工具差し そのたよう こうぐさし
Khác - giá đỡ dụng cụ
その他用 工具差し そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし
"cái giá đỡ dụng cụ khác" (this is a specialized term in the construction industry referring to a tool holder or tool rack for storing various tools and equipment on a construction site.)
その他水廻り工具 そのほかみずまわりこうぐ
đồ dùng khác cho hệ thống nước.