その他ブロック
そのほかブロック
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Các khối khác
その他ブロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他ブロック
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
ブロック ブロック
tập đoàn; liên hiệp các công ty
ブロック操作 ブロックそうさ
thao tác khối
その他紙 そのたし
Giấy khác
その他のみ そのほかのみ
Khác chỉ.
その他ストレートエッジ そのほかストレートエッジ
"other straight edge" (literal translation)
その他キャビネットパーツ そのほかキャビネットパーツ
"các bộ phận tủ khác"
その他パッド そのほかパッド
danh từ "その他パッド" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "miếng đệm khác".