その他ミシン用部品
そのほかミシンようぶひん
☆ Noun phrase
Phụ tùng máy may khác.
その他ミシン用部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他ミシン用部品
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ミシン用部品 ミシンようぶひん
phụ tùng dành cho máy may
その他パイプフレーム用部品 そのほかパイプフレームようぶひん
đồ dùng cho khung ống khác.
アルミフレーム用その他部品 アルミフレームようそのたぶひん
dụng cụ và linh kiện khác cho khung nhôm.
暖房用品その他部品 だんぼうようひんそのたぶひん
"phụ tùng và thiết bị khác cho hệ thống sưởi"
その他金型用部品 そのほかかながたようぶひん
các bộ phận cho khuôn mẫu khác