その他革手袋
そのほかかわてふくろ
☆ Noun phrase
"những đôi găng tay da khác"
その他革手袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他革手袋
革手袋 かわてぶくろ かわてふくろ
găng tay da
豚革手袋 ぶたがわてぶくろ
Găng tay da heo
牛革手袋 ぎゅうかわてぶくろ ぎゅうがわてぶくろ
Găng tay da bò
その他耐油手袋 そのほかたいゆてぶくろ
"găng tay chống dầu khác"
革袋 かわぶくろ
túi da
その他耐切創手袋 そのほかたいせっそうてぶくろ
Găng tay chống cắt và chống thủng khác.
牛本革手袋 うしほんかわてぶくろ
găng tay da bò thuộc
牛床革手袋 うしとこがわ てぶくろ
găng tay da bò lộn