Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そーたに
tiêu chuẩn iso/iec 2022
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
多要素認証 たよーそにんしょー
xác thực đa yếu tố
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
二重層 にじゅーそー
hai lớp
アールエスよんにーに アールエスよんにーに
chuẩn giao tiếp truyền thông rs422
多品系装具(二品系装具) たひんけーそーぐ(にひんけーそーぐ)
hệ thống hậu môn nhiều / hai mảnh
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.