ぞうむし
Mọt ngũ cốc

ぞうむし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうむし
ぞうむし
mọt ngũ cốc
象虫
ぞうむし
mọt ngũ cốc
Các từ liên quan tới ぞうむし
稲象虫 いねぞうむし イネゾウムシ
một loài sâu hại lúa (Echinocnemus squameus)
豆象虫 まめぞうむし マメゾウムシ
mọt đậu (hay bọ cánh cứng hạt là một phân họ của bọ cánh cứng, thuộc họ Ánh kim)
大象虫 おおぞうむし オオゾウムシ
Japanese giant weevil (Sipalinus gigas)
穀象虫 こくぞうむし コクゾウムシ
(động vật học) mọt lúa gạo, mọt ngũ cốc
筬象虫 おさぞうむし オサゾウムシ
true weevil (any weevil of family Curculionidae)
小豆象虫 あずきぞうむし アズキゾウムシ
adzuki bean weevil (Callosobruchus chinensis)
栗鴫象虫 くりしぎぞうむし クリシギゾウムシ
chestnut weevil (Curculio dentipes)
稲水象虫 いねみずぞうむし イネミズゾウムシ
lissorhoptrus oryzophilus (Mọt nước gây hại trên cây)