耐久性
たいきゅうせい「NẠI CỬU TÍNH」
Độ bền
耐久性
ではこの
車
は
他
の
車
より
断然優
れている。
Xét về độ bền thì chiếc xe này rõ ràng là hơn những chiếc xe khác. .
Tính bền
耐久性・信頼性
は
使用
する
パーソナル・コンピュータ
に
依存
します
Sự bền và sự tin cậy là một chức năng mà máy tính cá nhân được lựa chọn.
☆ Danh từ
Tính bền, tính lâu bền
耐久性・信頼性
は
使用
する
パーソナル・コンピュータ
に
依存
します
Sự bền và sự tin cậy là một chức năng mà máy tính cá nhân được lựa chọn.

たいきゅうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいきゅうせい
耐久性
たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền
たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền
Các từ liên quan tới たいきゅうせい
sự lười biếng, sự biếng nhác
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
thuật chiêm tinh
dụng cụ để sửa cho thẳng, máy chỉnh lưu, máy cất lại, máy tinh cất, bộ tách sóng
tuần hoàn, theo chu kỳ
hơi cấp
the old world