退部
たいぶ「THỐI BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rời câu lạc bộ

Từ trái nghĩa của 退部
Bảng chia động từ của 退部
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退部する/たいぶする |
Quá khứ (た) | 退部した |
Phủ định (未然) | 退部しない |
Lịch sự (丁寧) | 退部します |
te (て) | 退部して |
Khả năng (可能) | 退部できる |
Thụ động (受身) | 退部される |
Sai khiến (使役) | 退部させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退部すられる |
Điều kiện (条件) | 退部すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退部しろ |
Ý chí (意向) | 退部しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退部するな |
たいぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいぶ
退部
たいぶ
sự rời câu lạc bộ
たいぶ
lớn hơn, có ý nghĩa hơn
大部
たいぶ だいぶ たい ぶ
phần lớn
Các từ liên quan tới たいぶ
対物 たいぶつ
(gắn liền với) đối tượng
帯分数 たいぶんすう たい ぶんすう
số hỗn hợp
大腿部 だいたいぶ
phần đùi
本体部 ほんたいぶ
phần body
無体物 むたいぶつ
vật không thể sờ thấy được, vật không tồn tại ở trạng thái hữu hình (như nhiệt, ánh sáng, điện...)
対物レンズ たいぶつレンズ
objective lens
không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ, vật không thể sờ thấy được, điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ
勿体ぶる もったいぶる
để giả thiết những không khí