台湾人
たいわんじん「THAI LOAN NHÂN」
☆ Danh từ
Một dân ở đài loan

たいわんじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいわんじん
台湾人
たいわんじん
một dân ở đài loan
たいわんじん
Formosan
Các từ liên quan tới たいわんじん
lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại, thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc, âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
dần dần; từ từ.
sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn
người theo chủ nghĩa nhân đạo
single kanji
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
sao lại, in lại
person's rank