Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たかはC
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
肝炎-C型 かんえん-Cがた
viêm gan C
C形鋼用 Cかたこうよう
dành cho thép hình chữ C
C型肝炎 Cがたかんえん
viêm gan c
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C
クラスC クラスC
mạng lớp c
Cリングプライヤー Cリングプライヤー
kìm vòng chữ C (để gắn và tháo các vòng giữ hình chữ C dùng trong trục và các lỗ trên các bộ phận cơ khí)