Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武し
たけし ぶし
người dũng cảm
たけし
chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ, nghĩa cổ), đẹp lộng lẫy, sang trọng
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
弥猛に やたけに わたるたけしに
cháy với sự ao ước
梟猛 ふくろうたけし
dữ tợn
畑占地 はたけしめじ ハタケシメジ
clustered domecap (Lyophyllum decastes), fried chicken mushroom
干ししいたけ ほししいたけ
Nấm ( tên loại nấm của nhật bản )
確けし たしけし
chắc chắn rồi
けたけた
laughing foolishly, cackling
つけたし
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
「VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích