Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たこ焼き鍋
たこやきなべ
lẩu takoyaki
鍋焼き なべやき
Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
焼き鍋 やきなべ
cooking pot (for roasting, broiling, etc.)
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
鍋焼き饂飩 なべやきうどん
mì udon ăn trực tiếp trong nồi
鍋島焼 なべしまやき
đồ gốm Nabeshima
石焼鍋 いしやきなべ
nồi đá nung
たこ焼き たこやき タコやき タコヤキ
mực nướng.
たこ焼き器 たこやきき たこやきうつわ
chảo làm Takoyaki
Đăng nhập để xem giải thích