Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
みいちゃんはあちゃん
the follower of each new fad
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
揉みくちゃ もみくちゃ
chen lấn
どちゃくみん
thổ dân, thổ sản
ちゃのみぢゃわん
tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
困ったちゃん こまったちゃん
kẻ vô ý vô tứ; người vô duyên