たんらん
Sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam
Tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn

たんらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんらん
たんらん
sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát.
貪婪
たんらん どんらん たんむさぼ
sự thèm muốn, sự khao khát
Các từ liên quan tới たんらん
đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng, đạn chuỗi
something or other (often used in place of a word or phrase that has been forgotten)
something-something, yada yada, so-and-so
sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc