抱く
いだく だく うだく いだく、「BÃO」
Bao trùm
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tiếng lóng
Bế; ôm; ấp; ôm ấp
希望
を
心
に
抱
く
Ôm ấp hi vọng
鳥
が
卵
を
抱
く
Con chim ấp trứng
Bồng
Bồng bế
Choàng
Hoài bão
Trùm.

Từ đồng nghĩa của 抱く
verb
Bảng chia động từ của 抱く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱く/いだくく |
Quá khứ (た) | 抱いた |
Phủ định (未然) | 抱かない |
Lịch sự (丁寧) | 抱きます |
te (て) | 抱いて |
Khả năng (可能) | 抱ける |
Thụ động (受身) | 抱かれる |
Sai khiến (使役) | 抱かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱く |
Điều kiện (条件) | 抱けば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱け |
Ý chí (意向) | 抱こう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱くな |
だいず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいず
抱く
いだく だく うだく いだく、
bao trùm
大豆
だいず
đậu tương.
諾
だく お う せ
sự đồng ý, sự chấp thuận
駄句
だく
bài thơ nghèo ý tứ
跑
だく
cưỡi(ngựa)
Các từ liên quan tới だいず
いいだくだく いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
大豆油 だいずゆ だいずあぶら だい ずゆ
dầu đậu nành
諾諾 だくだく
(danh từ adj) biết nghe lời; tiếng vâng, tiếng vâng!
唯々諾々 いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
ねぎだく ネギだく
chứa nhiều hành tây hoặc tỏi tây
だく足 だくあし
trot (as in horse riding)
汁だく つゆだく
thêm nhiều nước sốt