だくど
Tính chất đục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc, tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

だくど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だくど
だくど
tính chất đục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất dày.
濁度
だくど にごたび
độ đục