旦つく
だんつく「ĐÁN」
☆ Danh từ
Người chồng

だんつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんつく
旦つく
だんつく
người chồng
だんつく
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm
Các từ liên quan tới だんつく
quả bom, ném một quả bom vào, gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa, chất bom
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
ぽんつく ぽんつく
đồ ngốc, ngu ngốc
節くれだつ ふしくれだつ
bị thắt nút (của một cái cây, v.v.); bị gằn
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.
sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức
tính chất không trần tục, tính chất thanh tao
sự vượt ngục; sự trốn tù