旦つく
Người chồng

だんつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんつく
旦つく
だんつく
người chồng
だんつく
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm
Các từ liên quan tới だんつく
quả bom, ném một quả bom vào, gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa, chất bom
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.
tính chất không trần tục, tính chất thanh tao
sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức
sự vượt ngục; sự trốn tù
tiền, tiền tệ, tiền bạc, những món tiền, tiền của, của cải, tài sản, coin, theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, làm chơi ăn thật
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt