ちくけん
Pet dog

ちくけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちくけん
ちくけん
pet dog
畜犬
ちくけん
con chó con vật cưng
Các từ liên quan tới ちくけん
dog tax
畜犬税 ちくけんぜい
bám sát thuế
建築する けんちく けんちくする
dựng.
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng
sứa.
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
ちんけ チンケ
tồi tệ , nghèo nàn 
chỉ trích tới tấp; mắng không nương tay; bóc trần thậm tệ