待ちぼうけ まちぼうけ
đợi trong vô ích
待ち惚ける まちぼうける まちぼける
sự chờ đợi trong vô ích
待ちぼうけを食う まちぼうけをくう
bị leo cây, bị cho leo cây
ちぼう
tài khéo léo; tính chất khéo léo
落ち穂 おちぼ
bông [lúa] rơi rớt xuống sau khi thu hoạch
智謀 ちぼう
tài khéo léo; tính chất khéo léo
知謀 ちぼう
tài khéo léo; tính chất khéo léo